Tìm thấy 16 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 324.2597070959735
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004
    Nguồn tài liệu: Tài liệu số
  • 2.
    Phân loại: 324.2597070959735
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1985
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 3.
    Phân loại: 324.2597070959735
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1991
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 4.
    Phân loại: ĐC.215(T.13),ĐC.92
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 5.
    Phân loại: ĐC.215,ĐC.9
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 6.
    Phân loại: ĐC.215(T13),9
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2005
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 7.
    Phân loại: ĐC.215(T13),đc.9
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2005
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 8.
    Phân loại: 324.2597070959735
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1982
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 9.
    Phân loại: 324.2597070959735
    Thông tin xb: Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004
    Nguồn tài liệu: Sách Địa Chí
  • 10.
    Phân loại: 324.2597070959741
    Thông tin xb: Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2010
    Nguồn tài liệu: Sách lẻ